NX 350 F SPORT
NX 350h
RX 500h FSport Performance
RX 350 Luxury
RX 350 FSport
RX 350 Premium
GX 550
LX 600 F SPORT
LX 600 VIP
LX 600 Urban
HOTLINE
Ấn phẩm quảng cáo
So sánh các mô hình
TỔNG QUAN
RX 350 Premium được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.
Xem thông số kỹ thuật
275 HP
Mã lực (hp)
Mô-men xoắn cực đại (Nm)
Khả năng tăng tốc (0-100 km/h)
3,430,000,000 VNĐ
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí |
|
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 437.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 340.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
**Lưu ý: Bảng giá này là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ với Hotline 094.457.3399 để được tư vấn và hỗ trợ.
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4890 mm |
Rộng | 1920 mm |
Cao | 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1655 mm |
Sau | 1695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 612 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 67,5 L |
Trọng lượng không tải | 1895—2005 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2590 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,9 m |
Động cơ | |
Mã động cơ | T24A—FTS |
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
Dung tích | 2393 cm3 |
Công suất cực đại | 274,9/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 430/1700—3600 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 7,3 L/100km |
Trong đô thị | 11,9 L/100km |
Kết hợp | 9 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Hệ thống treo MacPherson |
Sau | Hệ thống treo liên kết đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Phanh đĩa thông gió 18″ |
Sau | Phanh đĩa thông gió 18″ |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Bánh xe và lốp xe | |
Kích thước | 21″ |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp tạm | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật — tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha—cốt | Có |
Tự động thích ứng | AHB |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại chống chói tự động |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Sấy gương | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Điều khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) | Có |
Cửa sổ trời | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Loại | Đơn |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | Kép |
Chất liệu ghế | |
Da | Semi—aniline |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh cơ | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Làm mát ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Lexus |
Số loa | 12 |
Màn hình/Display | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Sạc không dây | Có |
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | |
Túi khí | 7 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
KHOANG LÁI TAZUNA
Tazuna, trong tiếng Nhật ý chỉ việc sử dụng dây cương để điều khiển ngựa, là nguồn cảm hứng cho buồng lái của Lexus. Mọi yếu tố đều được xem xét cẩn thận để có vị trí và chức năng lý tưởng nhằm tối ưu hóa cảm giác lái của bạn.
KẾT NỐI THÔNG MINH
Khả năng kết nối Apple CarPlay® và Android Auto™ cho phép bạn có thể sử dụng các chức năng dành riêng cho điện thoại thông minh thông qua màn hình cảm ứng 14 inch.
TAY NẮM CỬA E-LATCH
Hệ thống tay nắm cửa E-Latch thay thế cơ chế của chốt thông thường bằng một bộ điều khiển điện tử. Giúp bạn có thể ra vào xe một cách dễ dàng.
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG
4 BÁNH TOÀN THỜI GIAN ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ AWD
Tính năng cải tiến này giúp người lái có thể kiểm soát tốc độ một cách vượt trội, dù bạn đang đi trong nội thành hay đường cao tốc.
Tính năng này cũng được trang bị trên RX 350 LUXURY/RX 350 F SPORT
KHUNG GẦM GA-K
Khung gầm GA-K cải tiến có thiết kế nhẹ hơn với trọng tâm xe được hạ thấp và khung thân cứng, độ xoắn cao. Những cải tiến này cung cấp khả năng xử lý tuyệt vời và nâng tầm phản ứng lái tuyến tính.
HỆ THỐNG LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái lựa chọn các chế độ lái phù hợp với tình huống và phong cách của mình: NORMAL, ECO, SPORT, CUSTOM
Hệ thống Kiểm soát hành trình bằng radar chủ động ở mọi tốc độ giúp chiếc RX của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
KHUNG GẦM GA-K
Khung gầm GA-K cải tiến có thiết kế nhẹ hơn với trọng tâm xe được hạ thấp và khung thân cứng, độ xoắn cao. Những cải tiến này cung cấp khả năng xử lý tuyệt vời và nâng tầm phản ứng lái tuyến tính.
HỆ THỐNG LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái lựa chọn các chế độ lái phù hợp với tình huống và phong cách của mình: NORMAL, ECO, SPORT, CUSTOM