NX 350 F SPORT
NX 350h
RX 500h FSport Performance
RX 350 Luxury
RX 350 FSport
RX 350 Premium
GX 550
LX 600 F SPORT
LX 600 VIP
LX 600 Urban
HOTLINE
Ấn phẩm quảng cáo
So sánh các mô hình
TỔNG QUAN
LX 600 Urban có đủ chỗ ngồi thoải mái lên tới 7 người. Xe được trang bị động cơ xăng turbo tăng áp kép V6 3,5 lít mang tới công suất 409 mã lực và khả năng kiểm soát vượt trội.
Xem thông số kỹ thuật
Công suất (hp)
Mô-men xoắn (Nm)
Tăng tốc 0-100km/h
8,500,000,000 VND
TÍNH TOÁN CHI PHÍChọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí |
|
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 437.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 340.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
**Lưu ý: Bảng giá này là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ với Hotline 094.457.3399 để được tư vấn và hỗ trợ.
Kích thước tổng thể | |
Dài | 5100mm |
Rộng | 1990 mm |
Cao | 1865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1675 mm |
Sau | 1680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý Khi gập hàng ghế thứ 3 Khi gập hàng ghế thứ 2 và 3 |
174L 982L 1871L |
Dung tích bình nhiên liệu | Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiêu liệu phụ: 30L |
Trọng lượng không tải | 2650 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3280 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6 m |
Động cơ | |
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | (305kW) 409 hp/5200rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm/2000-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 10,67 L/100km |
Trong đô thị | 15,33 L/100km |
Kết hợp | 12,42 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Mâm xe và lốp xe | |
Kích thước | 265/50R22 |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện, đóng điện | Có |
Chức năng mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở, chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh hướng gió đuôi xe | Có |
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 14 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 12 hướng |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Gập phẳng tựa đầu | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:20:40 | Có |
Đệm để chân | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện và gập điện | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 25 |
Màn hình | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | – |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL) | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | 10 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Thiết kế của mẫu xe LX là sự kết hợp hoàn hảo của những đường nét tinh tế, mạnh mẽ và vẻ đẹp công năng; tất cả toát lên một hình ảnh thống lĩnh, xứng đáng với vị thế của một chiếc SUV dẫn đầu.
LƯỚI TẢN NHIỆT THẾ HỆ MỚI
Chi tiết biểu tượng cho ngôn ngữ thiết kế thế hệ mới của Lexus chính là lưới tản nhiệt hình con suốt tuyệt đẹp, làm nổi bật ấn tượng về cảm giác thống nhất với thân xe
MÂM XE KÍCH THƯỚC 22 INCH
Mâm xe dập nguyên khối thiết kế mới với kích thước 22 inch siêu cứng vững sẽ đồng hành cùng bạn trên mọi địa hình: từ mặt đường nhựa nơi nội đô cho tới địa hình gập ghềnh phức tạp.
LX 600 (Urban) được trang bị động cơ xăng V6 3,5 lít turbo tăng áp kép mạnh mẽ
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 10 CẤP
Hộp số tự động 10 cấp truyền lực tới cả bốn bánh hứa hẹn mang tới cho xe khả năng tăng tốc đỉnh cao cũng như chuyển số mượt mà.
HỆ THỐNG LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN TỬ (EPS)
Hệ thống lái trợ lực điện EPS mới cho phép người lái điều khiển chiếc SUV đẳng cấp với độ chính xác và khả năng phản hồi nâng cao. Xe có thể vào cua mượt mà trên địa hình phức tạp và mang tới trải nghiệm về độ phản hồi xuất sắc ở tốc độ cao.
XÁC THỰC VÂN TAY
Cảm biến vân tay được trang bị ở giữa công tắc khởi động. Động cơ sẽ không khởi động trừ khi dữ liệu vân tay được xác định đã khớp, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ trộm cắp xe
TẦM NHÌN TĂNG CƯỜNG
Gương chiếu hậu kỹ thuật số sẽ chiếu các hình ảnh từ camera phía sau. Tính năng này giúp người lái có tầm nhìn rộng, không bị cản trở bởi gối tựa đầu, hành khách phía sau hoặc hành lý.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG
Hệ thống được nâng cấp cho khả năng vận hành mượt mà và chính xác hơn. Hệ thống sử dụng một camera hướng về phía trước giúp bám sát các vạch kẻ làn đường và tự động điều khiển vô lăng, giữ cho xe luôn ở giữa làn đường.